Có 2 kết quả:
急轉彎 jí zhuǎn wān ㄐㄧˊ ㄓㄨㄢˇ ㄨㄢ • 急转弯 jí zhuǎn wān ㄐㄧˊ ㄓㄨㄢˇ ㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make a sudden turn
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make a sudden turn
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0